Có 2 kết quả:
外务省 wài wù shěng ㄨㄞˋ ㄨˋ ㄕㄥˇ • 外務省 wài wù shěng ㄨㄞˋ ㄨˋ ㄕㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign ministry (e.g. of Japan or Korea)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign ministry (e.g. of Japan or Korea)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0