Có 2 kết quả:

外务省 wài wù shěng ㄨㄞˋ ㄨˋ ㄕㄥˇ外務省 wài wù shěng ㄨㄞˋ ㄨˋ ㄕㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foreign ministry (e.g. of Japan or Korea)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

foreign ministry (e.g. of Japan or Korea)

Bình luận 0